Cập nhật chi tiết bảng giá vé Jetstar tháng 6

Bạn đang có định hướng đi du lịch hay công tác của hãng Jetstar vào tháng 6 này. Vậy làm sao để kiểm tra chuyến bay cũng như giá vé Jetstar tháng 6. Hôm nay công ty chúng tôi sẽ cập nhật chi tiết giá vé Jetstar tháng 6 cho bạn những lựa chọn tốt nhất cho lịch trình của mình.

1. Giá vé Jetstar tháng 6, bay từ Hà Nội

Các chuyến bay từ nội địa

Điểm đi Điểm đến Giá vé Ngày bay
Hà Nội (HAN)
21:30
TPHCM (SGN)
23:35
Từ 790,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
17:25
Đà Nẵng (DAD)
18:45
Từ 810,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
10:45
Tuy Hòa (TBB)
12:35
Từ 1,120,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
10:30
Đà Lạt (DLI)
12:20
Từ 1,020,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
13:25
Nha Trang (CXR)
15:25
Từ 1,000,000 VND Thứ 2, 4, 6, CN
Hà Nội (HAN)
15:25
Phú Quốc (PQC)
17:35
Từ 1,440,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
15:05
Quy Nhơn (UIH)
16:40
Từ 1,020,000 VND Thứ 4, 6, CN

Các chuyến bay quốc tế

Điểm đi Điểm đến Giá vé Ngày bay
Hà Nội (HAN)
09:35
Hồng Kông (HKG)
12:25
Từ 690,000 VND Thứ 2, 3, 5, 7, CN
Hà Nội (HAN)
11:45
Bangkok (BKK)
13:35
Từ  410,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
11:40
Singapore (SIN)
18:40
Từ 1,489,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
8:45
Darwin (DRW)
05:10 (+1)
Từ  3,539,000 VND Thứ 4, 6, 7, CN
Hà Nội (HAN)
11:40
Perth (PER)
21:40 (+1)
Từ  3,215,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
11:40
Jakarta (CGK)
20:55 (+1)
Từ  2,059,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
09:35
Osaka (KIX)
02:15 (+1)
Từ  2,348,000 VND Thứ 2, 3, 5, 7, CN

2. Giá vé Jetstar tháng 6, bay từ Thành Phố Hồ Chí Minh

Các chuyến bay từ nội địa

Điểm đi Điểm đến Giá vé Ngày bay
TP. HCM (SGN)
15:15
Chu Lai (VCL)
16:35
Từ 550,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
18:15
Đà Nẵng (DAD)
19:35
Từ 4380,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
17:30
Đồng Hới (VDH)
19:05
Từ 830,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
07:10
Buôn Ma Thuột (BMV)
8:05
Từ 190,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
11:10
Quy Nhơn (UIH)
12:20
Từ 470,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
06:15
Hải Phòng (HPH)
08:15
Từ 790,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
6:00
Huế (HUI)
7:25
Từ 720,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
21:45
Hà Nội (HAN)
23:50
Từ 790,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
08:40
Tuy Hòa (TBB)
09:50
Từ 450,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
05:50
Vinh (VII)
07:40
Từ 890,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
6:00
Thanh Hóa (THD)
8:00
Từ 890,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
11:30
Phú Quốc (PQC)
12:35
Từ 550,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
14:10
Nha Trang (CRX)
15:20
Từ 360,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
6:40
Đà Lạt (DLI)
7:30
Từ 290,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
15:20
Pleiku (PXU)
16:30
Từ 450,000 VND Hàng ngày

Các chuyến bay quốc tế

Điểm đi Điểm đến Giá vé Ngày bay
TP.HCM (SGN)
21:10
Singapore (SIN)
0:40
Từ  440,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
13:10
Bangkok (BKK)
14:40
Từ 530,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Phuket (HKT)
15:50
Từ 1,227,500 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
22:35
Adelaide (ADL)
22:00 (+1)
Từ  4,230,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
07:10
Darwin (DRW)
05:10 (+1)
Từ 2,449,000 VND Thứ 4, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
22:35
Melbourne (MEL)
10:10 (+1)
Từ 2,377,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
22:35
Melbourne (AVV)
17:00
Từ 3,395,000 VND Thứ 2, 3, 5
TP. HCM (SGN)
22:35
Sydney (SYD)
10:15 (+1)
Từ 2,227,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
22:35
Gold Coast (OOL)
19:00 (+1)
Từ  3,326,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Perth (PER)
21:40
Từ 2,775,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
22:35
Hobart (HBA)
21:50 (+1)
Từ 3,476,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP.HCM (SGN)
22:35
Launceston (LST)
20:10 (+1)
Từ 3,545,000 VND Thứ 2, 3, 5, 6, 7, CN
TP.HCM (SGN)
22:35
Sunshine Coast (MCY)
19:00 (+1)
Từ 4,572,000 VND Thứ 2, 4, 7
TP.HCM (SGN)
22:35
Newcastle (NTL)
09:40(+1)
Từ 4,872,000 VND Thứ 2, 4, 7
TP.HCM (SGN)
22:35
Cairns (CNS)
17:20 (+1)
Từ 5,382,000 VND Thứ 2, 3, 5, 7
TP.HCM (SGN)
07:10
Jakarta (CGK)
14:30
Từ 1,523,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Bali (DPS)
18:00 (+1)
Từ 1,988,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Surabaya (SUB)
20:05 (+1)
Từ 3,416,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
21:10
Medan (KNO)
9:55
Từ 1,500,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
21:40
Pekanbaru (PKU)
7:35 (+1)
Từ 1,338,000 VND Thứ 2, 4, 7, CN
TP.HCM (SGN)
21:40
Palembang (PLM)
6:35 (+1)
Từ 1,500,000 VND Thứ 2, 3, 4, 5, 6, 7
TP.HCM (SGN)
07:10
Kuala Lumpur (KUL)
19:00
Từ 898,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Penang (PEN)
16:35
Từ 1,028,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
21:40
Manila (MNL)
9:55
Từ 2,135,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
13:45
Hong Kong (HKG)
17:20
Từ 520,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
21:40
Quý Dương (KWE)
14:00 (+1)
Từ 5,654,000 VND Thứ 5
TP.HCM (SGN)
22:45
Quảng Châu (CAN)
02:35 (+1)
Từ 300,000 VND Thứ 3, 4, 6, 7, CN
TP.HCM (SGN)
21:40
Phnom Penh (PNH)
14:40
Từ  1,809,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Siem Reap (REP)
12:50
Từ  2,314,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
21:40
Yangon (RGN)
10:25
Từ 1,970,000 VND Hàng ngày

Hi vọng với bảng cập nhật giá vé Jetstar tháng 6 mà chúng tôi đã cập nhật cho bạn sẽ giúp bạn lựa chọn tỉ mĩ hơn trong việc sắp xếp thời gian của mình.

Nếu các bạn đã chọn được thời gian của mình chuẩn xác thì hay liên hệ ngay 0908 220 888 – 0907 820 888 với chúng tôi để đặt vé sớm nhất cho chuyến hành trình của mình.

Hay bạn cũng có thể đặt online qua Website của chúng tôi: www.vemaybaygiare.net.vn

Chúc các bạn thành công

Chia Sẻ